Skip to content

Sao lưu dữ liệu

Cài đặt Rclone trên máy tính cá nhân

Lưu ý quan trọng

Bước này chỉ cần thiết nếu bạn muốn sao lưu đến Google Drive, OneDrive hoặc Dropbox. Bạn cần thực hiện trên máy tính cá nhân có giao diện đồ họa (GUI) - không phải trên server - để lấy mã xác thực (authorization token) thông qua trình duyệt web.

Trước khi cấu hình sao lưu đến Google Drive, OneDrive hoặc Dropbox, bạn cần cài đặt Rclone trên máy tính cá nhân để lấy mã xác thực (authorization token).

Trên Windows

Cách 1: Sử dụng file thực thi (Đơn giản nhất)

  1. Tải phần mềm Rclone 64bit hoặc 32bit về máy tại địa chỉ https://rclone.org/downloads/

  2. Giải nén file zip tải được ở trên, bạn sẽ có file rclone.exe

  3. Di chuyển file rclone.exe vào thư mục bạn muốn, ví dụ: C:\rclone\rclone.exe

  4. Mở Command Prompt (CMD):

    • Nhấn phím Windows + R
    • cmd và nhấn Enter
  5. Bây giờ bạn có thể sử dụng Rclone bằng cách chạy lệnh với đường dẫn đầy đủ, ví dụ:

    powershell
    C:\rclone\rclone.exe --version

Cách 2: Cài đặt qua Chocolatey (Dành cho người dùng nâng cao)

Nếu bạn đã cài Chocolatey, mở PowerShell với quyền Administrator và chạy:

powershell
choco install rclone

Sau khi cài đặt, bạn có thể sử dụng lệnh rclone trực tiếp trong terminal.

Cách 3: Cài đặt qua Scoop (Dành cho người dùng nâng cao)

Nếu bạn đã cài Scoop, mở PowerShell và chạy:

powershell
scoop install rclone

Sau khi cài đặt, bạn có thể sử dụng lệnh rclone trực tiếp trong terminal.

Trên macOS

Cách 1: Sử dụng Homebrew (Khuyến nghị)

Mở Terminal và chạy:

bash
brew install rclone

Cách 2: Cài đặt bằng script chính thức

Mở Terminal và chạy:

bash
curl https://rclone.org/install.sh | sudo bash

Trên Linux

Cách 1: Cài đặt bằng script chính thức (Khuyến nghị)

Mở terminal và chạy:

bash
curl https://rclone.org/install.sh | sudo bash

Cách 2: Cài đặt qua package manager

bash
sudo apt update
sudo apt install rclone
bash
sudo dnf install rclone
bash
sudo pacman -S rclone

Giao diện quản lý Backup

Trang quản lý Backup được chia thành 2 phần chính:

Danh sách Backup (Backup List)

Phần bên trái hiển thị danh sách các cấu hình backup đã tạo với các thông tin:

  • ID: Mã định danh của backup
  • Memo: Ghi chú mô tả cho backup
  • Drive: Loại dịch vụ lưu trữ (Google Drive, OneDrive, Dropbox, SFTP, FTP, S3...)
  • Success: Trạng thái cấu hình có hợp lệ hay không
  • Active: Backup có đang hoạt động hay không
  • Action: Các thao tác có thể thực hiện:
    • Sao chép cấu hình sang server khác
    • Xem script backup
    • Chạy backup thủ công
    • Chỉnh sửa cấu hình
    • Xóa backup

Chức năng:

  • Nút "Add New": Tạo cấu hình backup mới
  • Checkbox: Chọn nhiều backup để xóa hàng loạt
  • Nút "Delete Selected": Xóa các backup đã chọn

Lịch sử Backup (Backup Histories)

Phần bên phải hiển thị lịch sử các lần chạy backup với thông tin:

  • ID: Mã định danh lần chạy
  • Name: Tên file backup
  • Size: Kích thước file backup
  • Time: Thời gian thực hiện
  • Status: Trạng thái thành công/thất bại (chấm xanh/đỏ)
  • Log: Nút "View Log" để xem chi tiết log
  • Date: Thời gian tạo

Sao lưu đến Google Drive

Để quá trình cấu hình diễn ra suôn sẻ bạn cần chuẩn bị những thứ sau đây:

  1. Một tài khoản Google Drive chuyên dùng để sao lưu dữ liệu

  2. Cài đặt Rclone trên máy tính cá nhân (nếu chưa cài)

  3. Lấy Google Drive Token bằng lệnh sau:

    powershell
    # Nếu đã cài rclone vào PATH (qua Chocolatey/Scoop)
    rclone authorize "drive"
    powershell
    # Nếu dùng file .exe trực tiếp
    C:\rclone\rclone.exe authorize "drive"
    bash
    rclone authorize "drive"

    Một trình duyệt sẽ tự động mở ra, chuyển sang bước 4

  4. Chọn tài khoản Google sẽ sao lưu vào

  5. Cho phép kết nối vào tài khoản của bạn

  6. Quay lại terminal/cmd ở bước 3, bạn sẽ thấy một đoạn mã token, vui lòng sao chép toàn bộ mã này lại

  7. Truy vào trang quản lý máy chủ và chọn máy chủ cần sao lưu, sau đó ấn vào tab "Backups"

  8. Ấn nút "Add New" để tạo backup mới

  9. Trong form cấu hình:

    • Choose Drive: Chọn "Google Drive"
    • Memo: Nhập ghi chú mô tả cho backup (ví dụ: "Backup hàng ngày")
    • Backup Google Drive Code: Dán mã token đã sao chép ở bước 6
  10. Ấn nút "Save" để hoàn tất

Sao lưu đến OneDrive

Để quá trình cấu hình diễn ra suôn sẻ bạn cần chuẩn bị những thứ sau đây:

  1. Một tài khoản Microsoft OneDrive chuyên dùng để sao lưu dữ liệu

  2. Cài đặt Rclone trên máy tính cá nhân (nếu chưa cài)

  3. Lấy OneDrive Token bằng lệnh sau:

    powershell
    # Nếu đã cài rclone vào PATH (qua Chocolatey/Scoop)
    rclone authorize "onedrive"
    powershell
    # Nếu dùng file .exe trực tiếp
    C:\rclone\rclone.exe authorize "onedrive"
    bash
    rclone authorize "onedrive"

    Một trình duyệt sẽ tự động mở ra, chuyển sang bước 4

  4. Đăng nhập vào tài khoản Microsoft (bỏ qua nếu bạn đã đăng nhập)

  5. Cho phép kết nối vào tài khoản của bạn bằng cách ấn Có hoặc Yes

  6. Quay lại terminal/cmd ở bước 3, bạn sẽ thấy một đoạn mã token nằm giữa Paste the following into your remote machine ---><---End paste, vui lòng sao chép mã này lại

  7. Truy vào trang quản lý máy chủ và chọn máy chủ cần sao lưu, sau đó ấn vào tab "Backups"

  8. Ấn nút "Add New" để tạo backup mới

  9. Trong form cấu hình:

    • Choose Drive: Chọn "OneDrive"
    • Memo: Nhập ghi chú mô tả cho backup
    • Backup OneDrive Code: Dán mã token đã sao chép ở bước 6
  10. Ấn nút "Save" để hoàn tất

Sao lưu đến DropBox

Để quá trình cấu hình diễn ra suôn sẻ bạn cần chuẩn bị những thứ sau đây:

  1. Một tài khoản Dropbox chuyên dùng để sao lưu dữ liệu

  2. Cài đặt Rclone trên máy tính cá nhân (nếu chưa cài)

  3. Lấy Dropbox Token bằng lệnh sau:

    powershell
    # Nếu đã cài rclone vào PATH (qua Chocolatey/Scoop)
    rclone authorize "dropbox"
    powershell
    # Nếu dùng file .exe trực tiếp
    C:\rclone\rclone.exe authorize "dropbox"
    bash
    rclone authorize "dropbox"

    Một trình duyệt sẽ tự động mở ra, chuyển sang bước 4

  4. Đăng nhập vào tài khoản Dropbox (bỏ qua nếu bạn đã đăng nhập)

  5. Cho phép kết nối vào tài khoản của bạn bằng cách ấn "Đồng ý" hoặc "Allow"

  6. Quay lại terminal/cmd ở bước 3, bạn sẽ thấy một đoạn mã token nằm giữa Paste the following into your remote machine ---><---End paste, vui lòng sao chép mã này lại

  7. Truy vào trang quản lý máy chủ và chọn máy chủ cần sao lưu, sau đó ấn vào tab "Backups"

  8. Ấn nút "Add New" để tạo backup mới

  9. Trong form cấu hình:

    • Choose Drive: Chọn "Dropbox"
    • Memo: Nhập ghi chú mô tả cho backup
    • Backup Dropbox Code: Dán mã token đã sao chép ở bước 6
  10. Ấn nút "Save" để hoàn tất

Sao lưu đến SFTP

SFTP (SSH File Transfer Protocol) cho phép bạn sao lưu dữ liệu đến một server từ xa qua SSH.

  1. Truy vào trang quản lý máy chủ và chọn máy chủ cần sao lưu, sau đó ấn vào tab "Backups"
  2. Ấn nút "Add New" để tạo backup mới
  3. Trong form cấu hình:
    • Choose Drive: Chọn "SFTP"
    • Memo: Nhập ghi chú mô tả cho backup
    • Host: Địa chỉ IP hoặc tên miền của server đích
    • User: Tên người dùng SSH (mặc định: root)
    • Port: Cổng SSH (mặc định: 22)
    • Authentication Method: Chọn phương thức xác thực:
      • Password: Sử dụng mật khẩu
      • Private Key: Sử dụng SSH key (tải lên file private key và passphrase nếu có)
  4. Ấn nút "Save" để hoàn tất

Sao lưu đến FTP

FTP (File Transfer Protocol) cho phép sao lưu dữ liệu đến một FTP server.

  1. Truy vào trang quản lý máy chủ và chọn máy chủ cần sao lưu, sau đó ấn vào tab "Backups"
  2. Ấn nút "Add New" để tạo backup mới
  3. Trong form cấu hình:
    • Choose Drive: Chọn "FTP"
    • Memo: Nhập ghi chú mô tả cho backup
    • Host: Địa chỉ IP hoặc tên miền của FTP server
    • User: Tên người dùng FTP
    • Password: Mật khẩu FTP
    • Port: Cổng FTP (mặc định: 21)
  4. Ấn nút "Save" để hoàn tất

Sao lưu đến Amazon S3

Amazon S3 và các dịch vụ tương thích S3 (như DigitalOcean Spaces, Wasabi, MinIO...) cũng được hỗ trợ.

  1. Truy vào trang quản lý máy chủ và chọn máy chủ cần sao lưu, sau đó ấn vào tab "Backups"
  2. Ấn nút "Add New" để tạo backup mới
  3. Trong form cấu hình:
    • Choose Drive: Chọn "S3"
    • Memo: Nhập ghi chú mô tả cho backup
    • S3 Provider: Chọn loại dịch vụ:
      • S3: Sử dụng Amazon S3
      • Other: Sử dụng dịch vụ tương thích S3 khác
    • S3 Bucket Name: Tên bucket S3
    • Access Key ID: AWS Access Key ID
    • Secret Access Key: AWS Secret Access Key
    • Region: Vùng (region) của S3 bucket (ví dụ: us-east-1, ap-southeast-1...)
    • Endpoint (chỉ hiện khi chọn "Other"): Địa chỉ endpoint của dịch vụ S3-compatible
  4. Ấn nút "Save" để hoàn tất

Lưu ý về S3

  • Với Amazon S3: Chỉ cần điền Bucket Name, Access Key, Secret Key và Region
  • Với dịch vụ khác (DigitalOcean Spaces, MinIO...): Chọn "Other" và điền thêm Endpoint của dịch vụ đó

Cấu hình sao lưu nâng cao

Sau khi tạo backup thành công, bạn có thể chỉnh sửa cấu hình bằng cách nhấp vào nút Edit ở cột Action. Form chỉnh sửa bao gồm các tùy chọn:

Cài đặt chung

  • Memo: Ghi chú mô tả cho backup
  • Active: Bật/tắt backup
  • Backup Schedule Expression: Biểu thức Cron để lập lịch tự động, tham khảo tại đây
  • Retention Days: Số ngày giữ lại các bản backup. Ví dụ: thiết lập 18 ngày thì các backup cũ hơn 18 ngày sẽ bị xóa tự động

Cài đặt nâng cao

  • Exclude Paths: Danh sách các thư mục không muốn sao lưu (mỗi đường dẫn một dòng)
  • Include Paths: Danh sách các thư mục cần sao lưu (mỗi đường dẫn một dòng)
  • Custom SQL Backup: Tùy chọn sao lưu database tùy chỉnh
  • Transfer Size Limit: Giới hạn kích thước truyền tải

Mẹo

Nếu bạn muốn chạy backup ngay lập tức, nhấp nút Run ở cột Action trong danh sách backup.