Skip to content

PHP

FlashPanel giúp bạn dễ dàng chuyển đổi phiên bản mặc định cho máy chủ, thiết lập kích thước tải lên tệp tối đa, thời gian thực thi tối đa và bất/tắt OPCache.

! Cài đặt PHP thủ công

Nếu bạn chọn cài đặt thủ công các phiên bản PHP trên máy chủ của mình, FlashPanel sẽ không biết về các cài đặt PHP đó. FlashPanel chỉ biết về các cài đặt PHP được quản lý thông qua bảng điều khiển FlashPanel.

Multiple PHP Versions

Khi tạo một máy chủ, bạn phải quyết định phiên bản PHP nào bạn muốn cài đặt làm phiên bản default. PHP CLI trên máy chủ của bạn sẽ trỏ đến phiên bản đã cài đặt được chọn tại thời điểm tạo.

Khi máy chủ đã được tạo, FlashPanel giúp bạn dễ dàng cài đặt các phiên bản bổ sung cùng với phiên bản mặc định. Trong tài liệu sau, chúng tôi sẽ thảo luận về cách quản lý các phiên bản PHP bổ sung này.

Cài đặt

PHP Setting

Bạn có thể cài đặt các phiên bản PHP bổ sung thông qua tab Ứng dụng trên bảng điều khiển quản lý của máy chủ. Sau khi một phiên bản PHP bổ sung đã được cài đặt, bạn có thể chọn nó khi tạo một trang web hoặc khi chuyển đổi phiên bản PHP của một trang web.

Khi bạn cài đặt một phiên bản PHP mới vào máy chủ của mình, FlashPanel sẽ tạo và thiết lập cấu hình quy trình PHP-FPM cho phiên bản đó. Điều này có nghĩa là máy chủ của bạn sẽ chạy nhiều phiên bản PHP cùng một lúc.

Gỡ cài đặt

Bạn có thể gỡ cài đặt các phiên bản PHP thông qua tab Ứng dụng trên bảng điều khiển quản lý của máy chủ. Bạn có thể chọn gỡ cài đặt phiên bản PHP miễn là:

  • Có các phiên bản khác được cài đặt.
  • Phiên bản bạn muốn gỡ cài đặt không phải là phiên bản mặc định của máy chủ cho các trang web mới.
  • Phiên bản bạn muốn gỡ cài đặt không phải là phiên bản mặc định của máy chủ trên CLI.
  • Phiên bản bạn muốn gỡ cài đặt không được sử dụng bởi bất kỳ trang web nào.

Cài PHPRedis với igbinary và zstd + lz4

WARNING

OpenLiteSpeed không áp dụng

  • Vào Application > PHP cài extension php8.2-redis, php8.2-igbinary, php8.2-lz4.

  • Vào Server > Termial (root user) chạy lệnh

    bash
    apt update && apt install liblz4-dev libzstd-dev
    pecl uninstall redis
    pecl install --configureoptions 'enable-redis-igbinary="yes" enable-redis-zstd="yes" enable-redis-lz4="yes"' redis

    Nó sẽ báo lỗi liên quan tới php_ini tuy nhiên có thể bỏ qua.

    Check kết quả bằng lệnh php -ri redis

    Kết quả như trong hình là ok.

    Bạn nào chạy nhiều site dùng chung 1 instance Redis đặc biệt là các site Wordpress, Woocommerce nên xem xét bật compression để tối ưu hơn.

Quản lý & Cấu hình PHP

PHP Setting

WARNING

Thay đổi các cài đặt sau sẽ áp dụng các thay đổi cho tất cả các phiên bản PHP được cài đặt trên máy chủ.

IonCube Loader

Tính năng này cho phép bạn cài đặt IonCube Loader cho phiên bản PHP bạn muốn.

Khi bạn bấm vào block tính năng IonCube Loader, bạn sẽ thấy lần lượt các phiên bản PHP có hỗ trợ IonCube Loader và trạng thái đã cài đặt hay chưa. Bạn có thể bấm nút cài đặt hoặc gỡ cài đặt IonCube Loader theo ý muốn.

Chuyển đổi phiên bản PHP mặc định

Phiên bản PHP 'mặc định' là phiên bản PHP sẽ được sử dụng theo mặc định khi tạo một trang web mới trên máy chủ. Các bước chuyển đổi:

  1. Tại bảng điều khiển quản lý máy chủ > Chọn Phiên bản mặc định PHP
  2. Chọn phiên bản PHP muốn chuyển
  3. Chọn Cập nhật

Khi chọn một phiên bản PHP mới làm phiên bản 'mặc định' cho máy chủ của bạn, các phiên bản PHP được các trang web hiện có sử dụng sẽ không được cập nhật.

Kích thước tải lên tệp tối đa

Bạn có thể thiết lập cấu hình kích thước tải lên tệp tối đa tại bảng điều khiển quản lý máy chủ. Giá trị được cung cấp tính theo đơn vị megabyte. Để tham khảo, 1024MB1GB.

Thời gian thực thi tối đa

Bạn có thể định cấu hình thời gian thực thi tối đa tại bảng điều khiển quản lý máy chủ. Giá trị được cung cấp tính theo theo đơn vị giây.

OPcache

Việc tối ưu hóa OPcache PHP cho sản xuất(production) sẽ cấu hình OPcache để lưu trữ mã PHP đã biên dịch của bạn trong bộ nhớ để cải thiện đáng kể hiệu suất. Nếu bạn chọn tối ưu hóa OPcache cho sản xuất(production), bạn nên xác minh rằng tập lệnh triển khai của bạn khởi động lại dịch vụ PHP-FPM vào cuối mỗi lần triển khai.

Bật PHPOpcache tại bảng điều khiển quản lý máy chủ

Cập nhật cấu hình PHP.ini

Giờ đây, bạn không còn cần phải truy cập vào SSH hay sửa cấu hình PHP ini một cách thủ công nữa.

Bạn có thể chỉnh sửa các thông số PHP ngay trên giao diện web chỉ với vài cú click chuột.


🎯 Tính năng này giúp gì cho bạn?

  • Thay đổi cấu hình PHP dễ dàng, nhanh chóng mà không cần biết lập trình.
  • ✅ Không cần vào terminal, không cần mở file nào cả.
  • ✅ Giao diện thân thiệnt, giải thích rõ ràng từng thông số.
  • ✅ Áp dụng ngay cho cả hai môi trường:
    • PHP khi chạy trên website (PHP-FPM)
    • PHP khi chạy dòng lệnh (CLI)

🖱️ Hướng dẫn sử dụng

  1. Truy cập vào giao diện PHP Settings

  2. Nhấn nút Recommend để tự động áp dụng các cấu hình bảo mật tốt nhất

    • Hệ thống sẽ thiết lập các giá trị an toàn cho tất cả các tùy chọn cấu hình php ini
    • Lý tưởng cho người dùng muốn tăng cường bảo mật mà không cần cấu hình thủ công
    • Bạn vẫn có thể điều chỉnh từng cài đặt riêng lẻ sau khi áp dụng khuyến nghị
  3. Hoặc tùy chỉnh các phần sau:

    Hệ thống quản lý các tùy chọn cấu hình php ini sau đây:

    • memory_limit: Giới hạn bộ nhớ RAM tối đa cho phép một script sử dụng
    • max_execution_time: Thời gian chạy tối đa (tính bằng giây) cho phép một script thực thi trước khi bị dừng
    • max_input_time: Giới hạn thời gian (giây) cho phép script xử lý dữ liệu đầu vào như POST và GET
    • max_input_vars: Giới hạn số lượng biến đầu vào cho phép trong mỗi request
    • upload_max_filesize: Kích thước tối đa (Megabytes) cho phép của file upload
    • post_max_size: Giới hạn kích thước dữ liệu POST mà PHP có thể xử lý
    • display_errors: Bật/tắt việc hiển thị lỗi PHP trên trình duyệt web
    • error_reporting: Thiết lập mức độ báo lỗi PHP sẽ được hiển thị
    • date.timezone: Thiết lập múi giờ mặc định của PHP
    • session.gc_maxlifetime: Thời gian tồn tại tối đa (giây) của session khi không hoạt động trước khi bị xóa bởi garbage collector
    • disable_functions: Danh sách các hàm PHP bị vô hiệu hóa vì lý do bảo mật
    • opcache.enable: Kích hoạt PHP OPCache để tăng hiệu suất đáng kể thông qua việc cache các script đã compile trong shared memory
    • opcache.memory_consumption: Lượng bộ nhớ (RAM) được phân bổ cho OPcache để cache mã PHP đã compile
    • opcache.interned_strings_buffer: Bộ nhớ dành cho việc lưu trữ interned strings nhằm tối ưu hiệu suất PHP
    • opcache.max_accelerated_files: Giới hạn số lượng file PHP có thể được tăng tốc bởi OPcache
    • opcache.validate_timestamps: Có tự động kiểm tra sự thay đổi của source code để refresh cache hay không
    • opcache.save_comments: Có lưu giữ các comment trong bytecode cache của PHP hay không

💡 Lưu ý

  • Sau khi cập nhật, hệ thống sẽ tự động áp dụng cấu hình mới.
  • Bạn có thể bấm nút "Làm mới" để lấy giá trị đang được áp dụng.
  • Nếu có điều gì hoạt động không đúng, vui lòng liên hệ với chúng tôi.